Có 2 kết quả:
反人类罪 fǎn rén lèi zuì ㄈㄢˇ ㄖㄣˊ ㄌㄟˋ ㄗㄨㄟˋ • 反人類罪 fǎn rén lèi zuì ㄈㄢˇ ㄖㄣˊ ㄌㄟˋ ㄗㄨㄟˋ
fǎn rén lèi zuì ㄈㄢˇ ㄖㄣˊ ㄌㄟˋ ㄗㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
crimes against humanity
Bình luận 0
fǎn rén lèi zuì ㄈㄢˇ ㄖㄣˊ ㄌㄟˋ ㄗㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
crimes against humanity
Bình luận 0